Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hiềm oán

Academic
Friendly

Từ "hiềm oán" trong tiếng Việt có nghĩacảm giác thù hận, không ưa, hay không thích một ai đó hoặc một điều đó do những điều không tốt đã xảy ra giữa hai bên. Thường thì "hiềm oán" xuất hiện khi một mâu thuẫn hoặc xung đột nào đó, dẫn đến sự không hài lòng cảm giác khó chịu.

Định nghĩa:
  • Hiềm oán: sự thù hằn, cảm giác không hài lòng khó chịu giữa hai hoặc nhiều người, thường do những xung đột hoặc mâu thuẫn trong quá khứ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Giữa hai gia đình nhiều hiềm oán từ nhiều năm trước."
    • (Nghĩa là: Hai gia đình này không thích nhau những mâu thuẫn kéo dài từ trước.)
  2. Câu nâng cao:

    • " hiềm oán từ quá khứ, nhưng họ vẫn quyết định ngồi lại với nhau để giải quyết vấn đề."
    • (Nghĩa là: Mặc dù sự thù hằn trước đó, nhưng họ đã chọn cách đối thoại để tìm ra giải pháp.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Hiềm thù: Từ này có nghĩa tương tự như "hiềm oán", chỉ sự thù hằn, nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn.
  • Oán thù: Cũng thể hiện sự thù hằn cảm giác không hài lòng, nhưng thường liên quan đến sự trả thù hoặc mong muốn trả đũa.
Từ đồng nghĩa:
  • Thù hận: cảm giác căm ghét hoặc không thích ai đó rất mạnh mẽ.
  • Căm ghét: Cảm xúc không thích ai đó đến mức có thể dẫn đến hành động tiêu cực.
Từ gần giống:
  • Mâu thuẫn: Thường chỉ sự không đồng ý hoặc xung đột giữa hai bên, có thể không dẫn đến cảm giác thù hằn.
  • Xung đột: Tình huống hai bên không đồng ý với nhau, có thể dẫn đến hiềm oán nhưng không nhất thiết phải cảm xúc tiêu cực.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "hiềm oán" thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống nghiêm túc hơn, trong khi "thù hận" có thể được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khi nói về hiềm oán, bạn thường cần cung cấp bối cảnh để người nghe hiểu nguyên nhân của sự thù hằn đó.
  1. Nh. Hiềm thù.

Comments and discussion on the word "hiềm oán"